🌟 먹여 살리다

1. 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.

1. CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 학교를 그만둔다니? 무슨 일 있니?
    You quit school all of a sudden? is something wrong?
    Google translate 저는 제가 먹여 살려야 되는 가족이 넷이나 있습니다. 취직하려고요.
    I have four families to feed. i want to get a job.

먹여 살리다: feed and save,食べさせる。扶養する,faire vivre quelqu'un en le faisant manger,alimentar a alguien para que mantenga su vida,يُطعِم,тэжээх,cho ăn và nuôi sống.,(ป.ต.)ป้อนและเลี้ยงดู ; เลี้ยง, เลี้ยงดู, ดูแล, ฟูมฟัก,makan untuk hidup, menghidupi,кормить,养活;抚养,

🗣️ 먹여 살리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 먹여살리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)